Có 3 kết quả:
国內 guó nèi ㄍㄨㄛˊ ㄋㄟˋ • 国内 guó nèi ㄍㄨㄛˊ ㄋㄟˋ • 國內 guó nèi ㄍㄨㄛˊ ㄋㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
quốc nội, trong nước
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) domestic
(2) internal (to a country)
(3) civil
(2) internal (to a country)
(3) civil
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
quốc nội, trong nước
Từ điển Trung-Anh
(1) domestic
(2) internal (to a country)
(3) civil
(2) internal (to a country)
(3) civil
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0