Có 3 kết quả:

国內 guó nèi ㄍㄨㄛˊ ㄋㄟˋ国内 guó nèi ㄍㄨㄛˊ ㄋㄟˋ國內 guó nèi ㄍㄨㄛˊ ㄋㄟˋ

1/3

Từ điển phổ thông

quốc nội, trong nước

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) domestic
(2) internal (to a country)
(3) civil

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

quốc nội, trong nước

Từ điển Trung-Anh

(1) domestic
(2) internal (to a country)
(3) civil

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0